Có 2 kết quả:

宽广 kuān guǎng ㄎㄨㄢ ㄍㄨㄤˇ寬廣 kuān guǎng ㄎㄨㄢ ㄍㄨㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wide
(2) broad
(3) extensive
(4) vast

Từ điển Trung-Anh

(1) wide
(2) broad
(3) extensive
(4) vast